Xe nâng tay điện CBD30-C
Mô tả
Model |
CBD30-C |
Tải trọng nâng |
3000 kg |
Dung lượng pin |
48V/ 65 Ah |
Động cơ điện |
DC |
Pin lithium |
Sạc nhanh, hiệu suất cao, không tốn chi phí bảo dưỡng, tuổi thọ cao. |
Liên hệ: 0384.828.622
Nếu bạn đang có nhu cầu nâng chuyển hàng hóa lên đến 3 tấn thì Thuận Phát có thể giúp được bạn. Chúng tôi có dòng xe nâng tay điện 3 tấn CBD30-C JIALIFT là một loại thiết bị nâng hạ nhỏ gọn, được thiết kế để di chuyển các pallet hàng hóa có trọng lượng lên đến 3 tấn. Với thiết kế hiện đại và sử dụng pin Lithium-ion (tùy chọn), CBD30-C giúp bạn vận chuyển hàng hóa một cách dễ dàng và nhanh chóng, thay thế cho xe nâng tay cơ khí thông thường.
Thông Số Kỹ Thuật Chính
Tải trọng xe: |
3000 kg |
Tự trọng xe: |
280 kg |
Chiều cao nâng: |
200 mm |
Khoảng cách ngoài 2 càng nâng: |
550/685 mm |
Kích thước càng nâng: |
55x160x1150 mm |
Dung lượng pin: |
48V/65 Ah (Lead acid) |
Tốc độ di chuyển: |
4.2/4.5 km/h |
Bán kính quay: |
1465 mm |
Điều khiển: |
DC |
Bề rộng lối đi tối thiểu: |
2125 mm |
Ưu Điểm Nổi Bật Của Xe Nâng Tay Điện CBD30-C
- Xe nâng tay điện 3 tấn CBD30-C đơn giản, linh hoạt, ổn định và dễ vận hành. Cấu trúc nhỏ gọn, bán kính quay vòng nhỏ. Trọng lượng nhẹ, có thể sử dụng trong thang máy chở hàng. Tiếng ồn thấp, hiệu suất cao.
- Thiết kế xe nâng tay điện có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn có bộ khung chắc chắn
- Tùy chọn Pin lithium, giúp tăng thời gian sử dụng, tiết kiệm thời gian sạc, tối ưu thời gian sử dụng xe, nâng cao năng suất lao động.
- Công tắc chống va chạm ngược, đảm bảo kép về phanh điện từ và phanh động cơ được áp dụng cho phanh lái, giúp bảo vệ người vận hành trong tình huống khẩn cấp, và sơ ý, đồng thời bảo vệ hàng hóa khỏi tình huống sơ ý không đáng có.
- Chức năng nâng điện trên tay cầm vận hành giúp tiết kiệm sức lao động cho người vận hành.
- Vỏ kim loại chắc chắn bảo vệ động cơ và bánh xe, đồng thời bảo vệ chân người vận hành để nâng cao độ an toàn.
Tại sao nên chọn xe nâng tay điện 3 tấn CBD30-C JIALIFT?
- Vận hành dễ dàng: Giao diện điều khiển đơn giản, ai cũng có thể sử dụng được.
- Hiệu suất cao: Động cơ mạnh mẽ giúp nâng hạ và di chuyển hàng hóa nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
- An toàn tuyệt đối: Hệ thống phanh an toàn, bảo vệ quá tải, đảm bảo an toàn cho người vận hành và hàng hóa.
- Bền bỉ: Chất liệu cao cấp, cấu trúc chắc chắn giúp xe hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng pin Lithium-ion (tùy chọn), tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.
- Thân thiện môi trường: Không gây ô nhiễm tiếng ồn, không thải khí thải độc hại.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng hạ hàng hóa hiệu quả và bền vững, xe nâng pallet điện 3 tấn CBD30-C của JIALIFT chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và nhận được sự tư vấn tốt nhất!
CÔNG TY TNHH MÁY MÓC THIẾT BỊ THUẬN PHÁT
Hotline: 0335 178 619
Địa chỉ kho hàng 1: Kho C3, ngõ 81 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
Địa chỉ kho hàng 2: Đường Vân Trì, Vân Nội, Đông Anh, Hà Nội
Zhejiang Jialift Warehouse Equipment Co.,Ltd. | |||||
Technical data of electric pallet truck CBD30-C | |||||
特征Characteristics | 1,1 | 品牌 | Manufacturer | Jialift | |
1,2 | 型号 | Model | CBD30-C | ||
1,3 | 驱动方式 | Power unit | Electric 电动 | ||
1,4 | 操作方式 | Operation | Pedestrian 步行 | ||
1,5 | 额定载荷能力 | Rated traction weight | Q (kg) | 3000 | |
1,6 | 载荷中心 | Load centre | c (mm) | 600 | |
1,8 | 前悬距 | Axle centre to fork face | x (mm) | 969 | |
1,9 | 轴距 | Wheel base | y (mm) | 1305 | |
重量Weights | 2,1 | 自重(含电瓶) | Service weight with battery | kg | 280 |
轮子、底盘Wheels/Tyres | 3,1 | 轮胎类型 | Wheels type | PU 聚氨酯 | |
3,2 | 驱动轮尺寸 | Driving wheel size | Φ×w(mm) | Φ210×70 | |
3,3 | 承载轮尺寸 | Bearing wheel size | Φ×w(mm) | Φ80×70 | |
3,5 | 车轮数量,前轮/后轮(x=驱动轮) | Wheels, number front/rear (x = driven) | 1x/4 | ||
3,7 | 轮距,承载端 | Track width | b11 (mm) | 390/525 | |
尺寸Dimensions | 4,4 | 提升高度 | Lift | h3 (mm) | 200 |
4,9 | 操作位置手柄杆最小/最大高度 | Overall height(With handle | h14 (mm) | 820/1150 | |
4,15 | 货叉最低高度 | lowered hength | h13 (mm) | 85 | |
4,19 | 整车长度 | Overall length | l1 (mm) | 1640 | |
4.20 | 车体长度 | Length to fork face | l2 (mm) | 490 | |
4,21 | 整车宽度 | Overall width | b1/ b2 (mm) | 650/685 | |
4,22 | 货叉尺寸 | Fork dimensions | s/e/l (mm) | 55/160/1150 | |
4,25 | 货叉外宽 | Width of forks | b5 (mm) | 550/685 | |
4,32 | 轴距中心处离地间隙 | Min.Ground clearance | m2 (mm) | 30 | |
4,33 | 通道宽度:1000x1200托盘(1200跨货叉放置) | Aisle width with pallet 1000 x 1200 across forks | Ast (mm) | 2265 | |
4,34 | 通道宽度:800x1200托盘(1200沿货叉放置) | Aisle width with pallet 800 x 1200 along forks | Ast (mm) | 2125 | |
4,35 | 转弯半径 | Min.Turning radius | Wa (mm) | 1465 | |
性能Performance | 5,1 | 行走速度,满载/空载 | Travel speed,laden/unladen | (km/h) | 4.2/4.5 |
5,2 | 提升速度 满载/空载 | Lifting speed, with/without load | (mm/s) | 21/28 | |
5,3 | 下降速度 满载/空载 | Lowering speed, with/without load | (mm/s) | 35/27 | |
5,8 | 最大爬坡度 满载/空载 | Maximum climbing ability, with/without load | (%) | 6/15 | |
5,10 | 制动类型 | Service brake | Electromagnetic 电磁制动 | ||
电机 Drive | 6,1 | 驱动电机功率 | Drive motor, 60 minute rating | (kW) | 1,2 |
6,2 | 起升电机功率 | Lift motor rating at S3 15% | (kW) | 0,8 | |
6,3 | 蓄电池,根据DIN 43531/35/36 A,B,C,no | Battery according to DIN 43531/35/36 A,B,C,no | no | ||
6,4 | 蓄电池电压/容量 | Battery voltage/rated capacity | (V/Ah) | 48/65 | |
6,5 | 蓄电池重量(±5%) | Battery weight (± 5%) | (kg) | 66 | |
其他 Others | 8,1 | 驱动控制类型 | Type of drive control | DC直流速度控制 | |
8,4 | 噪音水平 | Noise level at operator‘s ear | (dB(A)) | ≤70 | |
10,5 | 转向类型 | Mechanical 机械转向 |
Sản phẩm cùng danh mục
Xe nâng tay điện SL25GA
Tải trọng nâng: 2500kg và tùy chọn khác
Chiều cao nâng:200mm
Xe nâng tay điện Stacker CL1530JB
Tải trọng nâng: 1.5 tấn
Chiều cao nâng:3m
Xe nâng điện Stacker CL13GHY
Tải trọng nâng: 1.3 tấn
Chiều cao nâng:3000mm
Xe Nâng Điện Đứng Lái 2 Tấn CL20GA
Tải trọng nâng: 2000
Chiều cao nâng:1600-5500 mm
Xe nâng điện đối trọng Stacker 2 tấn
Tải trọng nâng: 2000
Chiều cao nâng:3000mm